Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 108 皿 mãnh [4, 9] U+76C5
盅
chung
zhōng,
chōng
♦ (Danh) Chén nhỏ, cốc nhỏ. ◎Như:
trà chung
茶
盅
chén trà,
tửu chung
酒
盅
cốc rượu.
♦ (Danh) Lượng từ. Đơn vị dùng cho dung lượng chất lỏng. ◎Như:
nhất chung hảo tửu
一
盅
好
酒
một chén rượu ngon.
§