Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 108 皿 mãnh [6, 11] U+76D4
盔
khôi
kuī
♦ (Danh) Mũ trụ, đội trên đầu để che tên đạn. ◎Như:
cương khôi
鋼
盔
mũ sắt.
♦ (Danh) Chậu, hũ, bát. ◎Như:
ngõa khôi
瓦
盔
hũ sành.
§