Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 108 皿 mãnh [8, 13] U+76DE
盞
trản
盏
zhǎn
♦ (Danh) Chén nhỏ. ◇Tô Thức
蘇
軾
:
Khách hỉ nhi tiếu, tẩy trản canh chước
客
喜
而
笑
,
洗
盞
更
酌
(Tiền Xích Bích phú
前
赤
壁
賦
) Khách mừng mà cười, rửa cái chén, rót rượu uống.
§