Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 109 目 mục [5, 10] U+7729
眩
huyễn
xuàn,
huàn,
juàn
♦ (Hình) Hoa mắt. ◎Như:
đầu vựng mục huyễn
頭
暈
目
眩
chóng mặt hoa mắt.
♦ (Động) Mê hoặc. ◎Như:
huyễn ư danh lợi
眩
於
名
利
mê hoặc vì danh lợi.
♦ (Động) Chiếu sáng. § Thông
huyễn
炫
.
§