Bộ 109 目 mục [6, 11] U+7738
眸
mâu![]()
móu
♦ (Danh) Con ngươi mắt. § Cũng như
nhãn châu 眼珠.
♦ (Danh) Mắt. ◎Như:
minh mâu hạo xỉ 明眸皓齒 mắt sáng răng trắng. ◇Trần Nhân Tông
陳仁宗:
Tam thiên thế giới nhập thi mâu 三千世界入詩眸 (Đại Lãm Thần Quang tự
大覽神光寺) Ba nghìn thế giới thu vào mắt (nhà) thơ.