Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 109 目 mục [7, 12] U+7745
睅
hạn
hàn
♦ (Động) Trố mắt, mở to mắt, lồi mắt ra. ◇Tả truyện
左
傳
:
Hạn kì mục, bà kì phúc
睅
其
目
,
皤
其
腹
(Tuyên Công nhị niên
宣
公
二
年
) Lồi mắt, phình bụng mình.
§