Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 109 目 mục [9, 14] U+7785
瞅
thu
chǒu
♦ (Động) Nhìn. ◎Như:
thu liễu nhất nhãn
瞅
了
一
眼
đưa mắt nhìn một cái.
§