Bộ 109 目 mục [12, 17] U+77A5
Show stroke order miết
 piē,  bì
♦ (Động) Liếc, lướt mắt qua. ◎Như: thông thông nhất miết vội vàng lướt mắt qua một cái, miết liễu tha nhất nhãn liếc nó một cái.
♦ (Hình) Nhanh chóng, đột ngột. ◎Như: miết địa một loáng.







§