Bộ 110 矛 mâu [7, 12] U+77DE
矞
duật![]()
yù,
![]()
jué,
![]()
xù
♦ (Hình) Rực rỡ, tốt đẹp. ◎Như:
điển lệ duật hoàng 典麗矞皇 văn từ rực rỡ,
duật vân 矞雲 mây ba màu (mây tượng trưng điềm lành).
♦ (Hình) Dáng sợ hãi. § Cũng như
kinh cụ 驚懼.
♦ (Hình) Xảo trá. § Thông
quyệt 譎. ◎Như:
duật vũ 矞宇 quỷ quyệt.
1.
[矞雲] duật vân