Bộ 112 石 thạch [3, 8] U+77FC
Show stroke order cang, khang, xoang
 qiāng,  gāng,  kòng
♦ (Danh) Cầu đá.
♦ Một âm là khang. (Hình) Thành thực. § Tục quen đọc là xoang.







§