Bộ 112 石 thạch [5, 10] U+7820
Show stroke order thư
 qū,  jū
♦ (Danh) Núi đất có đá. ◇Thi Kinh : Trắc bỉ thư hĩ, Ngã mã đồ hĩ , (Chu nam , Quyển nhĩ ) (Muốn) lên núi đất đá kia, (Nhưng) ngựa ta bị bệnh rồi.







§