Bộ 112 石 thạch [5, 10] U+7830
砰
phanh![]()
pēng,
![]()
pīng,
![]()
pèng
♦ (Trạng thanh) Tiếng vật rơi, rớt, đụng chạm mạnh: bịch!, phịch!, uỵch! ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Đại cụ, tức phục hợp, nhi thân dĩ tùy thạch câu đọa, phanh nhiên nhất hưởng, cốt một nhược âu 大懼,
即復合,
而身已隨石俱墮,
砰然一響,
汩沒若鷗 (Tiên nhân đảo
仙人島) Sợ quá, liền nhắm mắt lại, thì người đã cùng đá rớt xuống "bùm" một tiếng, chìm nghỉm như con chim âu.
♦ (Trạng thanh) Tiếng súng đạn nổ: đùng! đoàng!