Bộ 112 石 thạch [7, 12] U+785D
硝
tiêu![]()
xiāo,
![]()
qiào
♦ (Danh) Đá
tiêu, chất trong suốt, đốt cháy mạnh, dùng làm thuốc súng và nấu thủy tinh.
♦ (Danh) Một nguyên liệu dùng để làm thuộc da, còn gọi là
bì tiêu 皮硝.
♦ (Động) Thuộc da (dùng đá
tiêu bôi xoa da cho mềm). ◇Tây du kí
西遊記:
Nhất bích sương khiếu đồ tử tể bác tê ngưu chi bì, tiêu thục huân can, chế tạo khải giáp 一壁廂叫屠子宰剝犀牛之皮,
硝熟燻乾,
製造鎧甲 (Đệ cửu thập nhị hồi) Một bên gọi đồ tể lột da tê ngưu, thuộc hun phơi khô, chế làm áo giáp.