Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 112 石 thạch [7, 12] U+786F
硯
nghiễn
砚
yàn
♦ (Danh) Nghiên (để mài mực). ◎Như:
bút nghiễn
筆
硯
bút nghiên.
♦ (Hình) Có tình nghĩa bạn học. ◎Như:
nghiễn hữu
硯
友
bạn học.
1
.
[筆硯] bút nghiên, bút nghiễn
§