Bộ 112 石 thạch [8, 13] U+788C
碌
lục![]()
lù,
![]()
liù,
![]()
luò
♦ (Hình) Đá nhỏ nhiều.
♦ (Hình) Bận rộn, bận bịu. ◎Như:
mang lục 忙碌 bận rộn. ◇Tây du kí
西遊記:
Giá nhất hướng tại đồ trung bôn lục, vị cập trí tạ 這一向在途中奔碌,
未及致謝 (Đệ nhị thập nhị hồi) Khi ấy trên đường vội vã bận rộn, chưa đến tạ ơn.
♦ § Xem
lục lục 碌碌.
1.
[碌碌] lục lục