Bộ 112 石 thạch [9, 14] U+78A3
碣
kiệt, kệ![]()
jié,
![]()
kè,
![]()
yà
♦ (Danh) Bia đá (đỉnh tròn). ◇Nguyễn Du
阮攸:
Thiên thu bi kiệt hiển tam liệt 千秋碑碣顯三烈 (Tam liệt miếu
三烈廟) Bia kệ nghìn năm tôn thờ ba người tiết liệt.
♦ (Danh) Văn tự trên bia đá. Một loại văn thể.
♦ (Danh) Bia để làm mốc giới hạn. ◇Ngụy thư
魏書:
Tự Hạnh Thành dĩ bắc bát thập lí, hất Trường Thành nguyên, giáp đạo lập kiệt, dữ Tấn phân giới 自杏城以北八十里,
迄長城原,
夾道立碣,
與晉分界 (Tự kỉ
序紀).
♦ (Danh) Tên núi thời cổ. Tức
Kiệt thạch 碣石.
♦ (Hình) Cao sừng sững, đột xuất. ◇Hán Thư
漢書:
Kiệt dĩ sùng sơn 碣以崇山 (Dương Hùng truyện thượng
揚雄傳上) Núi cao sừng sững.
♦ § Ghi chú: Ta quen đọc là
kệ.
1.
[碑碣] bi kiệt