Bộ 112 石 thạch [10, 15] U+78C5
磅
bàng, bảng![]()
bàng,
![]()
pàng,
![]()
páng,
![]()
pāng
♦ (Trạng thanh) Tiếng đá rớt lộp cộp.
♦ (Hình) Rộng mênh mông. ◎Như:
bàng bạc 磅礡 rộng lớn mênh mông. ◇Trần Lượng
陳亮:
Thiên cổ anh linh an tại, bàng bạc ki thì thông? 千古英靈安在,
磅礴幾時通 (Bất kiến nam sư cửu từ
不見南師久詞) Anh linh nghìn xưa nay ở đâu, mênh mông suốt bao đời?
♦ Một âm là
bảng. (Danh) Lượng từ:
bảng Anh (tiếng Anh "pound"), bằng 0,4536 kg.
♦ (Danh) Cái cân. ◎Như:
bảng xứng 磅秤 cân bàn.
♦ (Động) Cân.
1.
[磅礴] bàng bạc 2.
[磅礡] bàng bạc