Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 112 石 thạch [14, 19] U+7921
礡
bạc
bó
♦ (Hình) § Xem
bàng bạc
磅
礡
.
1
.
[磐礡] bàn bạc
2
.
[磅礡] bàng bạc
§