Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 112 石 thạch [15, 20] U+792B
礫
lịch
砾
lì,
luò
♦ (Danh) Đá vụn, đá sỏi. ◇Liễu Tông Nguyên
柳
宗
元
:
Kì bàng đa nham đỗng, kì hạ đa bạch lịch
其
旁
多
巖
洞
,
其
下
多
白
礫
(Viên gia kiệt kí
袁
家
渴
記
) Ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.
§