Bộ 112 石 thạch [16, 21] U+7934
Show stroke order bạc
 bó
♦ (Hình) Bàn bạc : (1) Rộng lớn mênh mông. (2) Đầy dẫy, sung mãn.
1. [磅礴] bàng bạc







§