Bộ 113 示 thị [5, 10] U+795F
祟
túy, trúy![]()
suì
♦ (Động) Tác quái, làm hại (do ma hoặc quỷ thần gây ra). ◇Quản Tử
管子:
Tắc quỷ thần sậu túy 則鬼神驟祟 (Quyền tu
權修) Thì quỷ thần bất chợt tác hại. ◇Trang Tử
莊子:
Nhất tâm định nhi vương thiên hạ, kì quỉ bất túy, kì hồn bất bì 一心定而王天下,
其鬼不祟,
其魂不疲 (Thiên đạo
天道) Tấc lòng định mà làm vua thiên hạ, làm ma không trêu, làm hồn không mệt.
♦ (Danh) Tai họa, sự quấy phá. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Giá nhất khởi ngoại túy hà nhật thị liễu? 忽見那廂來了一僧一道,
且行且談 (Đệ thất thập nhị hồi) Cái tai họa quấy phá ở bên ngoài đó, bao giờ mới xong?
♦ (Phó) Lén lút, ám muội. ◎Như:
tha tố sự quỷ quỷ túy túy 他做事鬼鬼祟祟 hắn ta làm việc lén la lén lút.
♦ § Ghi chú: Ta quen đọc là
trúy.
1.
[鬼鬼祟祟] quỷ quỷ túy túy