Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 113 示 thị [12, 17] U+79A7
禧
hi
xǐ,
xī
♦ (Danh) Phúc, lành. ◎Như:
niên hi
年
禧
,
phúc hi
福
禧
.
♦ (Động) Mừng. ◎Như:
cung hạ tân hi
恭
賀
新
禧
chúc mừng năm mới.
§