Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 115 禾 hòa [0, 5] U+79BE
禾
hòa
hé
♦ (Danh) Lúa, thóc. ◇Thi Kinh
詩
經
:
Thập nguyệt nạp hòa giá
十
月
納
禾
稼
(Bân phong
豳
風
, Thất nguyệt
七
月
) Tháng mười thu vào thóc lúa.
♦ (Danh) Họ
Hòa
.
§