Bộ 115 禾 hòa [5, 10] U+79E3
秣
mạt![]()
mò
♦ (Danh) Thóc, rơm, cỏ... cho bò, ngựa ăn. ◎Như:
lương mạt 糧秣 rơm cỏ.
♦ (Động) Cho súc vật ăn. ◇Tả truyện
左傳:
Mạt mã lợi binh 秣馬利兵 (Thành Công thập lục niên
成公十六年) Nuôi cho ngựa ăn làm ích lợi cho quân.
♦ (Động) Ăn (súc vật). ◇Tuân Tử
荀子:
Bá Nha cổ cầm, nhi lục mã ngưỡng mạt 伯牙鼓琴,
而六馬仰秣 (Khuyến học
勸學) Bá Nha gảy đàn, bầy ngựa đương ăn ngẩng đầu lên (mà lắng nghe nhạc).