Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 115 禾 hòa [5, 10] U+79ED
秭
tỉ
zǐ
♦ (Danh) Số mục: một ngàn lần một triệu là một
tỉ
秭
. Tức là 1.000.000.000. § Ghi chú: Ngày xưa, mười
vạn
萬
là một
ức
億
, một vạn ức là một
tỉ
秭
.
§