Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 115 禾 hòa [10, 15] U+7A3B
稻
đạo
dào
♦ (Danh) Lúa gié. § Một thứ lúa ưa cấy ruộng có nước, một năm chín hai mùa. ◇Nguyễn Du
阮
攸
:
Sổ huề thuật đạo kê đồn ngoại
數
畦
秫
稻
雞
豚
外
(Nhiếp Khẩu đạo trung
灄
口
道
中
) Vài thửa lúa gié còn thêm gà lợn.
§