Bộ 116 穴 huyệt [5, 10] U+7A88
Show stroke order yểu
 yǎo,  yào
♦ (Hình) Sâu xa. ◇Vương An Thạch : Hữu huyệt yểu nhiên (Du Bao Thiền Sơn kí ) Có hang sâu thẳm.
♦ (Hình) § Xem yểu điệu .
1. [窈窕] yểu điệu 2. [窈糾] yểu kiểu







§