Bộ 116 穴 huyệt [7, 12] U+7A98
窘
quẫn![]()
jiǒng
♦ (Động) Bức bách, gặp khó khăn. ◎Như:
quẫn bách 窘迫 khốn bách.
♦ (Hình) Khó khăn, khó xử. ◎Như:
quẫn cảnh 窘境 tình cảnh khốn đốn.
♦ (Phó) Gấp rút, cấp bách. ◇Hán Thư
漢書:
Giải sử nhân vi tri tặc xứ. Tặc quẫn tự quy 解使人微知賊處.
賊窘自歸 (Quách Giải truyện
郭解傳) (Quách) Giải sai người dò biết chỗ ở của giặc. Quân giặc vội vàng tự quy thuận.
1.
[窮窘] cùng quẫn 2.
[困窘] khốn quẫn