Bộ 116 穴 huyệt [10, 15] U+7AAF
窯
diêu窑
![]()
yáo
♦ (Danh) Lò gốm, lò nung. ◎Như:
chuyên diêu 磚窯 lò gạch,
ngõa diêu 瓦窯 lò sành, lò ngói.
♦ (Danh) Đồ sành, đồ sứ. ◎Như:
ngự diêu 御窯 đồ gốm dành cho vua dùng.
♦ (Danh) Hang để khai thác than đá. ◎Như:
môi diêu 煤窯 hang mỏ than đá.
♦ (Danh) Tục gọi kĩ viện
妓院 (nhà chứa) là
diêu 窯. ◎Như:
cuống diêu tử 逛窯子 kẻ đàng điếm chơi bời.