Bộ 118 竹 trúc [4, 10] U+7B06
Show stroke order ba
 bā
♦ (Danh) Tre gai, thứ tre có gai trồng làm bờ rào. ◎Như: li ba bờ rào. ◇Thủy hử truyện : Kiến li ba trung, thiêu trước nhất cá thảo trửu nhi tại lộ thiên lí , (Đệ thập hồi) Thấy trong hàng rào có cắm một cái chổi ngoài trời. § Dấu hiệu một nhà bán rượu đời Tống bên Trung Quốc.







§