Bộ 118 竹 trúc [4, 10] U+7B0A
笊
tráo![]()
zhào
♦ (Danh)
Tráo li 笊籬 vợt dùng để mò, vớt cái gì trong nước, có cán dài, mặt lưới đan bằng tre, cành liễu, v.v. ◇Sơ khắc phách án kinh kì
初刻拍案驚奇:
Tự tham nang trung thủ xuất nhất cá thuần ngân tráo li lai, phiến khởi thán hỏa tố tiên bính tự đạm 自探囊中取出一個純銀笊籬來,
煽起炭火做煎餅自啖 (Quyển tam) Tự tìm trong bị lấy ra một cái vợt bằng bạc thuần, quạt lửa than làm bánh ăn.