Bộ 118 竹 trúc [5, 11] U+7B1E
笞
si![]()
chī
♦ (Động) Đánh roi, đánh bằng bàn vả. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Thăng đường, kiến Minh vương hữu nộ sắc, bất dong trí từ, mệnh si nhị thập 升堂,
見冥王有怒色,
不容置詞,
命笞二十 (Tịch Phương Bình
席方平) Lên công đường, thấy Diêm vương có sắc giận, không cho biện bạch gì cả, truyền đánh hai mươi roi.
♦ (Danh) Hình phạt đánh bằng roi hoặc bàn vả, là một thứ trong ngũ hình ngày xưa.