Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 118 竹 trúc [5, 11] U+7B20
笠
lạp
lì
♦ (Danh) Cái nón. ◇Liễu Tông Nguyên
柳
宗
元
:
Cô chu thoa lạp ông, Độc điếu hàn giang tuyết
孤
舟
蓑
笠
翁
,
獨
釣
寒
江
雪
(Giang tuyết
江
雪
) Thuyền trơ trọi, ông già nón lá áo tơi, Một mình thả câu trong tuyết trên sông lạnh.
§