Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 118 竹 trúc [5, 11] U+7B25
笥
tứ
sì
♦ (Danh) Sọt vuông, thùng vuông. ◇Liêu trai chí dị
聊
齋
志
異
:
Nãi khải tứ, xuất thằng nhất đoàn
乃
啟
笥
,
出
繩
一
團
(Thâu đào
偷
桃
) Bèn mở sọt, lấy ra một cuộn dây thừng.
§