Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 118 竹 trúc [6, 12] U+7B50
筐
khuông
kuāng
♦ (Danh) Giỏ, sọt hình vuông. ◎Như:
trúc khuông
竹
筐
giỏ tre vuông.
1
.
[筐篚] khuông phỉ
§