Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 118 竹 trúc [6, 12] U+7B51
筑
trúc
築
zhú,
zhù
♦ (Danh) Tên một nhạc khí. ◇Chiến quốc sách
戰
國
策
:
Cao Tiệm Li kích trúc, Kinh Kha hòa nhi ca
高
漸
離
擊
筑
,
荊
軻
和
而
歌
(Yên sách tam
燕
策
三
) Cao Tiệm Li gảy đàn trúc, Kinh Kha họa theo mà ca.
♦ Giản thể của chữ
築
.
§