Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 118 竹 trúc [6, 12] U+7B54
答
đáp
dá,
dā
♦ (Động) Báo đền. ◎Như:
báo đáp
報
答
báo đền.
♦ (Động) Trả lời, ứng đối. ◎Như:
tiếu nhi bất đáp
笑
而
不
答
cười mà không trả lời.
♦ (Danh) Họ
Đáp
.
1
.
[答答] đáp đáp
2
.
[報答] báo đáp
3
.
[回答] hồi đáp
4
.
[溼答答] thấp đáp đáp
§