Bộ 118 竹 trúc [7, 13] U+7B69
Show stroke order đồng
 tǒng,  yǒng,  dòng,  tóng
♦ (Danh) Ống trúc.
♦ (Danh) Đồ đựng miệng nhỏ.
♦ (Danh) Đồ để đựng tên. ◇Lưu Hướng : Trừu cung ư sướng, viên thỉ ư đồng , (Tân tự , Nghĩa dũng ) Lấy cung từ túi đựng cung, rút tên trong hộp đựng tên.







§