Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 118 竹 trúc [7, 13] U+7B6E
筮
thệ, phệ
shì
♦ (Động) Bói cỏ thi. ◎Như:
bốc thệ
卜
筮
bói xấu tốt (dùng mai rùa gọi là
bốc
, dùng cỏ thi gọi là
thệ
).
♦ Ta quen đọc là
phệ
.
1
.
[卜筮] bốc phệ
2
.
[卦筮] quái phệ
3
.
[筮仕] thệ sĩ
§