Bộ 118 竹 trúc [7, 13] U+7B74
Show stroke order sách, giáp, kiệp
 cè,  jiā
♦ § Cũng như sách .
♦ Một âm là kiệp. (Danh) Đồ để kẹp, đũa gắp.
♦ (Động) Kiềm chế.
♦ (Danh) Thích thú, khoái ý.







§