Bộ 118 竹 trúc [11, 17] U+7C00
簀
trách箦
![]()
zé,
![]()
zhài
♦ (Danh) Chiếu (làm bằng tre, gỗ). ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Cố đắc trường thị sàng trách nhĩ 故得長侍床簀耳 (Chân Hậu
甄后) Cho nên mới được thường hầu hạ giường chiếu.
♦ (Danh) § Xem:
dịch trách 易簀.
1.
[易簀] dịch trách