Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 118 竹 trúc [11, 17] U+7C06
簆
khấu
kòu
♦ (Danh) Khổ, khuôn, go. § Bộ phận trong máy cửi, hình trạng như cái lược, để đan sợi ngang và dọc.
§