Bộ 118 竹 trúc [11, 17] U+7C0C
簌
tốc![]()
sù
♦ (Động) Dao động. ◇Bạch Phác
白樸:
Đãi nguyệt liêm vi tốc, Nghênh phong hộ bán khai 待月簾微簌,
迎風戶半開 (Tường đầu mã thượng
牆頭馬上) Đợi trăng rèm động nhẹ, Đón gió cửa mở hé.
♦ (Động) Rủ xuống, buông, xòa.
1.
[簌簌] tốc tốc