Bộ 118 竹 trúc [12, 18] U+7C1F
簟
điệm![]()
diàn
♦ (Danh) Chiếu đan bằng tre. ◇Tây sương kí
西廂記:
Viện vũ thâm, chẩm điệm lương 院宇深,
枕簟涼 (Đệ nhất bổn
第一本, Đệ nhị chiết) Phòng dưới mái hiên sâu, gối chiếu lạnh. § Nhượng Tống dịch thơ: Buồng văn đệm gối lạnh lùng.