Bộ 118 竹 trúc [12, 18] U+7C2B
簫
tiêu箫
![]()
xiāo,
![]()
xiǎo
♦ (Danh) Ống tiêu, tức là cái sáo thổi dọc. ◇Nguyễn Du
阮攸:
Tiêu cổ đông đông sơ xuất môn 簫鼓鼕鼕初出門 (Minh Giang chu phát
明江舟發) Tiếng tiêu, tiếng trống thùng thùng ầm ĩ lúc mới ra đến cửa (sông).
♦ (Danh) Cái đốc cung.
1.
[吹簫] xuy tiêu