Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 118 竹 trúc [17, 23] U+7C67
籧
cừ
qú,
jǔ
♦ (Danh) § Xem
cừ trừ
籧
篨
.
♦ (Danh) Đồ hình tròn, làm bằng tre. § Thông
cử
筥
. ◎Như:
cừ khuông
籧
筐
nong nuôi tằm.
1
.
[籧篨] cừ trừ
§