Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 118 竹 trúc [19, 25] U+7C6E
籮
la
箩
luó
♦ (Danh) Rá, sọt (thường đan bằng tre dưới vuông trên tròn).
♦ (Danh) Cái rây (để lọc).
§