Bộ 119 米 mễ [5, 11] U+7C92
粒
lạp![]()
lì
♦ (Danh) Hạt gạo. ◇Liệt Tử
列子:
Phẫu lạp vi nhị, dẫn doanh xa chi ngư 剖粒為餌,
引盈車之魚 (Thang vấn
湯問) Bổ hạt gạo làm mồi, câu được cá đầy xe.
♦ (Danh) Hột, viên. ◎Như:
sa lạp 砂粒 hạt cát,
diêm lạp 鹽粒 hột muối.
♦ (Danh) Lượng từ: đơn vị dùng chỉ viên, hạt, hột, v.v. ◎Như:
lưỡng lạp dược hoàn 兩粒藥丸 hai viên thuốc.
♦ (Động) Ăn gạo. ◇Thư Kinh
書經:
Chưng dân nãi lạp, vạn bang tác nghệ 烝民乃粒,
萬邦作乂 (Ích tắc
益稷) Dân chúng ăn gạo, muôn nước yên định.