Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 119 米 mễ [16, 22] U+7CF1
糱
nghiệt
niè
♦ (Danh) Men rượu. ◎Như:
khúc nghiệt
麴
糵
rượu.
♦ (Động) Gây ra, tạo thành. ◎Như:
môi nghiệt
媒
糵
dùng kế làm hại người.
♦ § Cũng viết là
nghiệt
糵
.
§