Bộ 120 糸 mịch [4, 10] U+7D15
Show stroke order bì, phi
 pī,  pí,  bǐ,  bī,  bì,  chǐ
♦ (Danh) Viền mép (mũ, áo, cờ xí).
♦ Một âm là phi. (Động) Làm lẫn, sơ hốt. ◎Như: phi mậu lầm lẫn.







§